So sánh gỗ MDF và PB: Đặc điểm, mã HS và thủ tục nhập khẩu vào Việt Nam

Đăng ngày 15/09/2025 lúc: 14:2349 lượt xem

1. Gỗ MDF và PB là gì?

Trong ngành nội thất và xây dựng, gỗ công nghiệp ngày càng được ưa chuộng bởi tính đa dạng, giá thành hợp lý và nguồn cung ổn định. Hai loại phổ biến nhất chính là MDF (Medium Density Fiberboard)PB (Particle Board – ván dăm).

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)

  • Thành phần: bột sợi gỗ mịn kết hợp với keo và phụ gia.

  • Đặc tính: bề mặt mịn, đồng chất, dễ sơn phủ và gia công tạo hình.

  • Ưu điểm: bền hơn PB, bắt vít tốt, chống cong vênh.

  • Ứng dụng: tủ bếp, cánh cửa, đồ nội thất phẳng, sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao.

Gỗ PB (Particle Board – ván dăm)

  • Thành phần: dăm gỗ vụn trộn với keo và ép thành tấm.

  • Đặc tính: cấu trúc không đồng nhất, nhẹ, giá thành thấp.

  • Ưu điểm: rẻ, thi công nhanh, phù hợp với sản phẩm giá bình dân.

  • Nhược điểm: bắt vít kém, khả năng chịu ẩm thấp, khó tạo chi tiết phức tạp.

  • Ứng dụng: bàn học, tủ quần áo giá rẻ, vách ngăn văn phòng.

👉 Tóm lại: MDF bền và thẩm mỹ hơn, PB rẻ và nhẹ hơn. Do đó, doanh nghiệp nhập khẩu thường lựa chọn tùy theo phân khúc sản phẩm và nhu cầu của khách hàng.

2. Mã HS của gỗ MDF và PB

Khi làm thủ tục nhập khẩu, doanh nghiệp cần khai báo đúng mã HS để tính thuế và tuân thủ quy định hải quan.

  • Gỗ MDF: thuộc nhóm 4411 – Fibreboard of wood or other ligneous materials

    • MDF có mật độ trung bình thường dùng mã HS: 4411.12.xx hoặc 4411.13.xx (tùy độ dày và thành phần).

  • Gỗ PB (ván dăm): thuộc nhóm 4410 – Particle board, oriented strand board (OSB) and similar board

    • Ván dăm thường dùng mã HS: 4410.11.xx hoặc 4410.12.xx (tùy loại và độ dày).

📌 Doanh nghiệp cần đối chiếu chi tiết mô tả hàng hóa và độ dày sản phẩm để lựa chọn mã HS chính xác.

3. Thuế nhập khẩu và chính sách

  • Thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) thường ở mức 0% – 5% cho MDF và PB.

  • Thuế VAT: 10%.

  • Nếu nhập từ các nước có FTA (ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc, EU…), doanh nghiệp có thể hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt 0% nếu xuất trình được C/O hợp lệ (Form D, E, AK, EVFTA…).

4. Thủ tục nhập khẩu gỗ MDF và PB vào Việt Nam

Quy trình nhập khẩu khá đơn giản, không yêu cầu giấy phép đặc thù, chỉ cần thực hiện theo các bước cơ bản:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu

  • Hợp đồng thương mại (Sales Contract)

  • Hóa đơn thương mại (Invoice)

  • Phiếu đóng gói (Packing List)

  • Vận đơn (Bill of Lading)

  • C/O (nếu có, để hưởng ưu đãi thuế quan)

  • Catalogue, mô tả sản phẩm (nếu cần đối chiếu HS code)

Bước 2: Khai báo hải quan

  • Doanh nghiệp khai báo trên hệ thống VNACCS.

  • Chọn mã HS phù hợp (4410 cho PB, 4411 cho MDF).

  • Hệ thống phân luồng (xanh – vàng – đỏ) tùy mức độ kiểm tra.

Bước 3: Nộp thuế và thông quan

  • Nộp thuế nhập khẩu (nếu có) và thuế VAT.

  • Hoàn tất thủ tục, thông quan hàng hóa.

5. Lưu ý cho doanh nghiệp nhập khẩu

  • Chọn nhà cung cấp uy tín: đảm bảo chất lượng tấm gỗ, không pha tạp gây khó khăn khi kiểm tra chất lượng.

  • Xác định đúng mã HS: tránh khai sai dẫn đến ấn định thuế hoặc phạt hành chính.

  • Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật: một số dự án hoặc khách hàng lớn yêu cầu chứng chỉ CARB, E1, E2 về phát thải formaldehyde.

  • Tận dụng FTA: để giảm chi phí nhập khẩu, doanh nghiệp nên chủ động yêu cầu đối tác cung cấp C/O.

📌 Kết luận

  • Gỗ MDF: mịn, bền, ứng dụng cho sản phẩm nội thất trung – cao cấp.

  • Gỗ PB: giá rẻ, nhẹ, phù hợp sản phẩm bình dân.

  • Khi nhập khẩu vào Việt Nam, doanh nghiệp cần lưu ý mã HS (MDF: 4411, PB: 4410), chuẩn bị hồ sơ và khai báo hải quan chính xác để thông quan thuận lợi.

Việc nắm vững thông tin này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giảm rủi ro và khai thác tốt hơn thị trường gỗ công nghiệp trong nước.

Nếu bạn cần hỗ trợ về kiến thức xuất nhập khẩu hoặc Hoàn thiện chuỗi cung ứng, hãy gọi ngay cho chúng tôi: 0888 00 44 22 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *